🔍 Search: KẼ RĂNG
🌟 KẼ RĂNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잇새
Danh từ
-
1
이와 이의 사이.
1 KẼ RĂNG: Khoảng cách giữa răng với răng.
-
1
이와 이의 사이.
🌟 KẼ RĂNG @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
이쑤시개
Danh từ
-
1.
이 사이에 낀 음식물을 쑤셔 파내는 데에 쓰는 물건.
1. TĂM XỈA RĂNG: Vật dùng để xỉa và lấy ra thức ăn mắc ở kẽ răng.
-
1.
이 사이에 낀 음식물을 쑤셔 파내는 데에 쓰는 물건.
-
스케일링
(scaling)
Danh từ
-
1.
치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.
1. VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.
-
1.
치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일.